Lều Yurt - Sự độc đáo của người du mục Mông Cổ
16/05/2024
- Lượt xem:
207
Trong lịch sử hình thành nơi cư trú truyền thống của người du mục ở Mông Cổ, lều Yurt (hay còn gọi là Ger trong tiếng Mông Cổ) đóng vai trò quan trọng. Được coi là một yếu tố cơ bản trong sự phát triển kiến trúc truyền thống của người Mông Cổ, Yurt ban đầu có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ và sau đó phát triển sâu rộng trên toàn vùng Trung Á. Tuy nhiên, kiến trúc Mông Cổ từ thời cổ đại không bắt đầu bằng kiểu lều bạt Yurt. Những bằng chứng khảo cổ hiện nay đã cho thấy sự tồn tại của những ngôi mộ hình tứ giác có niên đại từ thế kỉ 4-5 TCN, rải rác khắp lãnh thổ phần trung tâm Mông Cổ. Có thể thấy rằng, các công trình được xây bằng gạch kiên cố và cố định vẫn tồn tại ở Mông Cổ, thậm chí còn phát triển đến một trình độ nhất định.
Trong đế quốc Mông Cổ, Genghis Khan đã sử dụng Yurt của mình như một trung tâm chỉ huy trong những cuộc chiến. Khi di chuyển, Yurt được gắn trên một chiếc xe có bánh xe khổng lồ được kéo bởi bò. Khi dừng lại, nó được bảo vệ bởi những kỵ binh tinh nhuệ. Ngoài ra, Yurt cũng được sử dụng như ngôi nhà di động cho các dân tộc du mục Mông Cổ. Vào thế kỉ 14, thương gia người Ý Marco Polo khi đến đế quốc Mông Cổ đã ghi lại: "Họ có nhà tròn làm bằng gỗ và được bạt phủ bên ngoài. Trên chiếc xe bốn bánh, họ mang theo nhà của họ đi bất cứ nơi đâu. Các thanh gỗ được xây dựng sáng tạo và tỉ mỉ sao cho luôn có ánh sáng trong lều. Mỗi khi họ ra khỏi nhà, cánh cửa luôn hướng về phía Nam."
Kết cấu độc đáo của lều Yurt phản ánh lối sống du mục của người Mông Cổ, họ chăn thả súc vật trên những thảo nguyên rộng lớn và thường di chuyển theo mùa để tìm đồng cỏ tốt cho đàn gia súc. Do đó, yêu cầu hàng đầu cho mái ấm của họ là một kiến trúc nhà ở vững chắc nhưng cũng gọn nhẹ và thuận tiện cho việc di chuyển. Yurt có kết cấu đơn giản, gọn nhẹ và dễ dàng đóng gói để di chuyển trên lưng lạc đà hoặc ngựa. Nó gồm hai phần chính: hệ thống khung gỗ và lớp phủ vải bạt màu trắng. Hệ thống khung bao gồm khana (dàn khung bao xung quanh có dạng lưới), uni (các cột đỡ mái) và toono (vòng tròn thoát khí). Bên cạnh đó, có cả trụ đỡ cho toono, cửa ra vào và phần sàn. Phần vải bạt của Yurt có ba lớp: lớp đầu tiên là vải lót cho phần mái, thường mỏng và nhẹ làm từ cotton; lớp thứ hai là lớp vải nỉ dày, có thể làm từ da dê hoặc cừu, độ dày phụ thuộc vào thời tiết mỗi mùa; lớp ngoài cùng là lớp vải bao phủ cả mái và thân, màu trắng, dày và có khả năng chống nước.
Bên trong lều Yurt, mặc dù bên ngoài đơn giản, thường được trang trí rất sặc sỡ. Nếu như đàn ông có trách nhiệm xây dựng lều, thì việc trang trí nội thất sẽ do phụ nữ đảm nhận. Tuỳ thuộc vào điều kiện và sở thích của mỗi gia đình, phong cách trang trí bên trong sẽ có sự đa dạng. Tuy nhiên, hầu hết các vật dụng trang trí đều lấy cảm hứng từ những biểu tượng thiêng liêng ở Mông Cổ. Phổ biến nhất là các biểu tượng đại diện cho sức mạnh của "tứ linh" Mông Cổ (bao gồm sư tử, hổ, chim thần graduga và rồng). Ngoài ra, các trang trí cũng tuân theo nguyên tắc ngũ hành (kim, mộc, thủy, hỏa, thổ) - năm yếu tố cơ bản của vũ trụ có thể ban cho gia đình sức mạnh bảo vệ. Các hình tượng tôn giáo cũng phổ biến khi Phật giáo trở thành một trong những tôn giáo chính ở Mông Cổ từ thế kỉ 16-17. Ví dụ, toono được cho là có hình dạng của bánh xe luân hồi, với hai vòng tròn đồng tâm và tám trục ở giữa. Về màu sắc, các vật dụng thường được trang trí với những gam màu nổi bật như đỏ, cam, vàng, xanh dương, xanh lá. Trong đó, màu đỏ thường được sử dụng nhiều nhất, tượng trưng cho sức mạnh, đây cũng là màu của mặt trời rực rỡ. Màu vàng tượng trưng cho nắng, xanh dương là màu của dòng sông mênh mông và xanh lá là màu của thảo nguyên rộng lớn.
Có nhiều kiểu dáng khác nhau của Yurt, từ hình tròn đến hình vuông. Tuy nhiên, hiện nay, Yurt chủ yếu được làm theo hình dáng tròn. Kích thước thông thường của mỗi Yurt là khoảng 5 – 6m, một số loại còn có thể lên đến 8 – 9m. Tùy thuộc vào kích thước, số lượng cột trụ đỡ toono và số uni cũng có thể thay đổi. Ở Mông Cổ, tuỳ theo mùa, người dân có thể không sử dụng các tấm gỗ làm sàn mà trực tiếp dựng Yurt trên nền đất hoặc nền cỏ rồi phủ những tấm da lớn làm thảm bên trong nhà. Với người Mông Cổ, hướng Nam được coi là hướng tốt, do đó cửa ra vào của Yurt thường được hướng về phía Nam.
Hệ thống thoát khí và ánh sáng linh hoạt trong Yurt đảm bảo tính vững chắc Mặc dù không vững chắc như nhà gạch, hệ thống khung sườn và lều bạt của Yurt vẫn đảm bảo được tính vững chắc của nó. Hệ thống khung khana được gắn chặt với cửa ra vào tạo thành vòng tròn kín giúp chia đều trọng lực và toàn bộ trọng lượng được dàn đều trên khung, lực được đưa xuống thấp. Lớp vải bạt bên ngoài cũng được cột chặt để gió không thể lùa vào trực diện và hình dáng tròn khiến cho gió khi thổi qua Yurt đều chạy vòng quanh. Lỗ thoát khí ở phía trên cùng với hình dáng thấp giúp Yurt có xu hướng bị ghì chặt xuống đất. Tất cả những yếu tố này giúp Yurt đứng vững giữa thảo nguyên bao la dù phải đối mặt với những cơn gió mạnh. Với trời lạnh khắc nghiệt ở Mông Cổ, việc giữ ấm là cực kỳ quan trọng, nhất là vào mùa đông. Lều Yurt đã được tối ưu hóa để đảm bảo cả hai tiêu chí này. Bên trong Yurt luôn có một lò sưởi nhằm giữ cho không khí trong lều luôn ở nhiệt độ thích hợp. Quy trình tuần hoàn không khí giúp việc điều hòa nhiệt độ bên trong Yurt mà vẫn giữ được không khí thoáng đãng, vừa ấm và không bị áp lực.
Yurt, một dạng lều kín, chỉ có một cửa ra vào và một lỗ thoát khí, nhưng vẫn đảm bảo ánh sáng đủ để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt. Ánh sáng di chuyển trong Yurt theo thời gian, vào giữa ngày thường tập trung vào khu vực bàn thờ ở phía Bắc, ban đêm ánh sáng chính là từ lò sưởi hoặc bếp. Ngày nay, người dân Mông Cổ cũng sử dụng pin mặt trời để cung cấp điện năng. Với người Mông Cổ, Yurt không chỉ là nơi ở, mà còn tượng trưng cho mối liên hệ gắn kết giữa con người và thiên nhiên, thể hiện ý thức tâm linh và nhận thức vũ trụ. Cấu trúc bên trong Yurt thường được phân thành 4 khu vực: bàn thờ, khu vực dành cho đàn ông, khu vực dành cho phụ nữ và người nghèo. Bàn thờ luôn được đặt đối diện cửa ra, khu vực này gọi là khoimer, không chỉ để thờ cúng mà còn để những đồ vật có giá trị tâm linh, tín ngưỡng hoặc những hình ảnh của người thân. Bên cạnh đó, khi ngủ, mọi người phải hướng đầu về Bắc, tức bàn thờ để tỏ lòng tôn kính với tổ tiên. Ở khu vực trung tâm của Yurt sẽ có lò sưởi, bếp hoặc một bàn thấp để tiếp khách. Phía Tây là khu vực dành cho đàn ông và du khách nam, cũng như để những vật dụng của đàn ông như yên ngựa hay công cụ săn bắn. Phụ nữ và trẻ em sử dụng khu vực ở phía Đông là nơi giữ thảm, thực phẩm, đồ sành sứ, nước và các vật khác. Phía trước cửa ra vào là khu vực dành cho du khách nghèo, động vật bệnh hoặc con vật mới sinh.
Mỗi căn lều Yurt có thể chứa được một gia đình lớn gồm ba thế hệ, tượng trưng cho tính cộng đồng và ý thức đoàn kết của người Mông Cổ. Cặp vợ chồng mới cưới sẽ được tặng một căn lều Yurt riêng, thường được đặt gần căn lều lớn của gia đình. Khi mùa đông đến, các gia đình thường tụ lại để tạo thành một nhóm Yurt, hỗ trợ và liên kết với nhau. Tuy nhiên, sống trong Yurt cũng hạn chế về không gian cá nhân và nhu cầu sinh hoạt hàng ngày, đặc biệt là nước. Nguồn nước sinh hoạt ở thảo nguyên Mông Cổ thường được vận chuyển bằng ngựa hoặc lạc đà và dự trữ trong Yurt. Do đó, việc sử dụng nước tiết kiệm là bắt buộc. Người Mông Cổ thường không uống nước lọc mà thay vào đó họ thích uống sữa dê và rượu truyền thống. Họ rất hiếu khách và sẵn lòng đón tiếp bất cứ vị khách nào đến thăm. Tuy nhiên, khi vào Yurt, có một số quy định quan trọng mà mọi người đều nên tuân thủ như không mang vũ khí vào trong, không đốt rác trên lửa trung tâm, không quay lưng về bàn thờ và phải hoàn tất thức ăn được cung cấp.
Dân tộc Mông Cổ là một trong số ít các dân tộc du mục còn tồn tại trên thế giới ngày nay. Trong quá trình lịch sử, họ đã hoàn thiện cấu trúc nhà ở để phù hợp với điều kiện sống khắc nghiệt trên thảo nguyên, tạo ra kiểu Yurt đặc trưng ngày nay. Đặc biệt, kiến trúc Yurt còn được áp dụng trong loại hình du lịch Glamping – một kiểu cắm trại mang phong cách sang trọng và tiện nghi mà rất nhiều du khách yêu thích.